bonzer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bonzer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bonzer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bonzer.

Từ điển Anh Việt

  • bonzer

    /'bɔnzə/

    * tính từ

    (úc, (từ lóng)) cừ, tuyệt, chiến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bonzer

    remarkable or wonderful