bongo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bongo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bongo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bongo.
Từ điển Anh Việt
bongo
* danh từ
cái trống nhỏ được gõ bằng tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bongo
a small drum; played with the hands
Synonyms: bongo drum
large forest antelope of central Africa having a reddish-brown coat with white stripes and spiral horns
Synonyms: Tragelaphus eurycerus, Boocercus eurycerus