mottled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mottled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mottled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mottled.
Từ điển Anh Việt
mottled
/'mɔtld/
* tính từ
lốm đốm, có vằn
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mottled
* kinh tế
lốm đốm
* kỹ thuật
xây dựng:
có nhiều màu
tạp sắc