mottled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mottled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mottled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mottled.

Từ điển Anh Việt

  • mottled

    /'mɔtld/

    * tính từ

    lốm đốm, có vằn

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mottled

    * kinh tế

    lốm đốm

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    có nhiều màu

    tạp sắc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mottled

    Similar:

    mottle: mark with spots or blotches of different color or shades of color as if stained

    Synonyms: streak, blotch

    mottle: colour with streaks or blotches of different shades

    Synonyms: dapple, cloud

    dappled: having spots or patches of color