moth bean nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moth bean nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moth bean giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moth bean.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moth bean
East Indian legume having hairy foliage and small yellow flowers followed by cylindrical pods; used especially in India for food and forage and as a soil conditioner; sometimes placed in genus Phaseolus
Synonyms: Vigna aconitifolia, Phaseolus aconitifolius
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- moth
- mothy
- mother
- mothball
- motherly
- moth bean
- moth-ball
- motherese
- mothproof
- moth plant
- moth-eaten
- moth-proof
- mother hen
- mother wit
- motherhood
- motherland
- motherless
- motherlike
- motherwell
- motherwort
- moth damage
- moth flower
- moth miller
- moth orchid
- mother cell
- mother lode
- motherboard
- mothercraft
- moth mullein
- mother board
- mother earth
- mother goose
- mother jones
- mother seton
- mother's boy
- mother's day
- mother's son
- mother-naked
- mother-to-be
- motherfucker
- motherliness
- mother (disk)
- mother figure
- mother fucker
- mother teresa
- mother tongue
- mother's milk
- mother-in-law
- moth-resistant
- mother country