moth flower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moth flower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moth flower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moth flower.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
moth flower
* kỹ thuật
y học:
hoa thụ phấn nhờ bướm
Từ liên quan
- moth
- mothy
- mother
- mothball
- motherly
- moth bean
- moth-ball
- motherese
- mothproof
- moth plant
- moth-eaten
- moth-proof
- mother hen
- mother wit
- motherhood
- motherland
- motherless
- motherlike
- motherwell
- motherwort
- moth damage
- moth flower
- moth miller
- moth orchid
- mother cell
- mother lode
- motherboard
- mothercraft
- moth mullein
- mother board
- mother earth
- mother goose
- mother jones
- mother seton
- mother's boy
- mother's day
- mother's son
- mother-naked
- mother-to-be
- motherfucker
- motherliness
- mother (disk)
- mother figure
- mother fucker
- mother teresa
- mother tongue
- mother's milk
- mother-in-law
- moth-resistant
- mother country