moth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

moth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moth.

Từ điển Anh Việt

  • moth

    /mɔθ/

    * danh từ

    nhậy (cắn quần áo)

    bướm đêm, sâu bướm

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • moth

    * kinh tế

    bướm đêm

    ngài

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • moth

    typically crepuscular or nocturnal insect having a stout body and feathery or hairlike antennae