moth nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
moth nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm moth giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của moth.
Từ điển Anh Việt
moth
/mɔθ/
* danh từ
nhậy (cắn quần áo)
bướm đêm, sâu bướm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
moth
* kinh tế
bướm đêm
ngài
Từ điển Anh Anh - Wordnet
moth
typically crepuscular or nocturnal insect having a stout body and feathery or hairlike antennae
Từ liên quan
- moth
- mothy
- mother
- mothball
- motherly
- moth bean
- moth-ball
- motherese
- mothproof
- moth plant
- moth-eaten
- moth-proof
- mother hen
- mother wit
- motherhood
- motherland
- motherless
- motherlike
- motherwell
- motherwort
- moth damage
- moth flower
- moth miller
- moth orchid
- mother cell
- mother lode
- motherboard
- mothercraft
- moth mullein
- mother board
- mother earth
- mother goose
- mother jones
- mother seton
- mother's boy
- mother's day
- mother's son
- mother-naked
- mother-to-be
- motherfucker
- motherliness
- mother (disk)
- mother figure
- mother fucker
- mother teresa
- mother tongue
- mother's milk
- mother-in-law
- moth-resistant
- mother country