motherlike nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motherlike nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motherlike giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motherlike.

Từ điển Anh Việt

  • motherlike

    * tính từ

    theo cung cách của một người mẹ

    a motherlike smile/embrace: nụ cười/vòng tay thân ái như của mẹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • motherlike

    suggestive of or acting like a mother