mother board nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mother board nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mother board giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mother board.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mother board

    Similar:

    cpu board: the main circuit board for a computer

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).