mother-in-law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mother-in-law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mother-in-law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mother-in-law.

Từ điển Anh Việt

  • mother-in-law

    /'mʌðərinlɔ:/

    * danh từ

    mẹ chồng, mẹ v

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mother-in-law

    the mother of your spouse