motherly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motherly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motherly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motherly.

Từ điển Anh Việt

  • motherly

    /'mʌðəli/

    * tính từ

    (thuộc) mẹ; có những tình cảm của người mẹ; có những đức tính của người mẹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • motherly

    befitting a mother; warm and nurturing

    Similar:

    maternally: in a maternal manner; as a mother

    she loved her students almost maternally