maternally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
maternally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maternally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maternally.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
maternally
in a maternal manner; as a mother
she loved her students almost maternally
Synonyms: motherly
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).