motherese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motherese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motherese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motherese.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • motherese

    Similar:

    baby talk: an adult's imitation of the speech of a young child

    Synonyms: babytalk

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).