motherwell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motherwell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motherwell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motherwell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • motherwell

    United States abstract expressionist painter (1915-1991)

    Synonyms: Robert Motherwell

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).