motherless nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motherless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motherless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motherless.

Từ điển Anh Việt

  • motherless

    /'mʌðəlis/

    * tính từ

    mồ côi mẹ

    a motherless child: đứa trẻ mồ côi mẹ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • motherless

    having no living or known mother