mother (disk) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mother (disk) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mother (disk) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mother (disk).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mother (disk)
* kỹ thuật
điện:
đĩa cái
Từ liên quan
- mother
- motherly
- motherese
- mother hen
- mother wit
- motherhood
- motherland
- motherless
- motherlike
- motherwell
- motherwort
- mother cell
- mother lode
- motherboard
- mothercraft
- mother board
- mother earth
- mother goose
- mother jones
- mother seton
- mother's boy
- mother's day
- mother's son
- mother-naked
- mother-to-be
- motherfucker
- motherliness
- mother (disk)
- mother figure
- mother fucker
- mother teresa
- mother tongue
- mother's milk
- mother-in-law
- mother country
- mother hubbard
- mother theresa
- mother of pearl
- mother of thyme
- mother superior
- mother's helper
- mother-of-pearl
- mother of vinegar
- mother's daughter
- mother carey's hen
- mother board (mobo)
- mother-in-law plant
- mother-of-thousands
- mother-of-pearl cloud
- mother carey's chicken