motive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
motive
/'moutiv/
* tính từ
vận động, chuyển động
motive power (force): động lực
* danh từ
cớ, lý do, động cơ (của một hành động)
(như) motif
* ngoại động từ
(như) motivate
motive
(vật lí) chuyển động // lý do; động cơ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
motive
causing or able to cause motion
a motive force
motive power
motor energy
Synonyms: motor
Similar:
motivation: the psychological feature that arouses an organism to action toward a desired goal; the reason for the action; that which gives purpose and direction to behavior
we did not understand his motivation
he acted with the best of motives
Synonyms: need
motif: a theme that is repeated or elaborated in a piece of music
motif: a design or figure that consists of recurring shapes or colors, as in architecture or decoration
motivative: impelling to action
it may well be that ethical language has primarily a motivative function"- Arthur Pap
motive pleas
motivating arguments
Synonyms: motivating