motivation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motivation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motivation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motivation.

Từ điển Anh Việt

  • motivation

    /,mouti'veiʃn/

    * danh từ

    sự thúc đẩy, động cơ thúc đẩy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • motivation

    the psychological feature that arouses an organism to action toward a desired goal; the reason for the action; that which gives purpose and direction to behavior

    we did not understand his motivation

    he acted with the best of motives

    Synonyms: motive, need

    the condition of being motivated

    his motivation was at a high level

    the act of motivating; providing incentive

    Synonyms: motivating