motivating nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motivating nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motivating giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motivating.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
motivating
Similar:
motivation: the act of motivating; providing incentive
motivate: give an incentive for action
This moved me to sacrifice my career
Synonyms: actuate, propel, move, prompt, incite
motivative: impelling to action
it may well be that ethical language has primarily a motivative function"- Arthur Pap
motive pleas
motivating arguments
Synonyms: motive
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).