motivative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motivative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motivative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motivative.
Từ điển Anh Việt
motivative
/'moutiveitiv/
* tính từ
để thúc đẩy, để làm động cơ thúc đẩy ((cũng) motive)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
motivative
impelling to action
it may well be that ethical language has primarily a motivative function"- Arthur Pap
motive pleas
motivating arguments
Synonyms: motive, motivating