motif nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motif nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motif giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motif.

Từ điển Anh Việt

  • motif

    /mou'ti:f/

    * danh từ

    (văn học) chủ đề quán xuyến

    * danh từ ((cũng) motive)

    (âm nhạc) nhạc tố

    ren rời (mẫu ren rời khâu vào áo để trang trí)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • motif

    a design or figure that consists of recurring shapes or colors, as in architecture or decoration

    Synonyms: motive

    a theme that is repeated or elaborated in a piece of music

    Synonyms: motive

    Similar:

    theme: a unifying idea that is a recurrent element in literary or artistic work

    it was the usual `boy gets girl' theme