motile nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motile nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motile giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motile.
Từ điển Anh Việt
motile
/'moutil/
* tính từ
(sinh vật học) có thể vận động; di động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
motile
one whose prevailing mental imagery takes the form of inner feelings of action
(of spores or microorganisms) capable of movement