motoring nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motoring nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motoring giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motoring.

Từ điển Anh Việt

  • motoring

    * danh từ

    môn thể thao đua ô tô

    việc chơi ô tô

    nghề ô tô

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • motoring

    * kinh tế

    cuộc du ngoạn bằng ô tô

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • motoring

    the act of driving an automobile

    Similar:

    drive: travel or be transported in a vehicle

    We drove to the university every morning

    They motored to London for the theater

    Synonyms: motor