motorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motorial.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • motorial

    * kỹ thuật

    y học:

    thuộc vận động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • motorial

    Similar:

    efferent: of nerves and nerve impulses; conveying information away from the CNS

    efferent nerves and impulses

    Antonyms: afferent