afferent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
afferent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afferent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afferent.
Từ điển Anh Việt
afferent
/'æfərənt/
* tính từ
(sinh vật học) hướng vào, dẫn vào, hướng tâm
afferent nerves: dây thần kinh hướng tâm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
afferent
* kỹ thuật
y học:
tới, vào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
afferent
of nerves and nerve impulses; conveying sensory information from the sense organs to the CNS
afferent nerves
afferent impulses
Antonyms: efferent
Similar:
sensory nerve: a nerve that passes impulses from receptors toward or to the central nervous system
Synonyms: afferent nerve