mote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mote.

Từ điển Anh Việt

  • mote

    /mout/

    * danh từ

    bụi, hạt bụi

    to see a mote in another's eye

    nhìn thấy khuyết điểm của người dù chỉ bằng hạt bụi (mà không nhìn thấy khuyết điểm của mình)

Từ điển Anh Anh - Wordnet