corpuscle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
corpuscle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm corpuscle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của corpuscle.
Từ điển Anh Việt
corpuscle
/'kɔ:pʌsl/ (corpuscule) /kɔ:'pʌskju:l/
* danh từ
tiểu thể
blood corpuscles: tiểu thể máu, huyết cầu
(vật lý) hạt
corpuscle
(vật lí) hạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
corpuscle
Similar:
atom: (nontechnical usage) a tiny piece of anything
Synonyms: molecule, particle, mote, speck
blood cell: either of two types of cells (erythrocytes and leukocytes) and sometimes including platelets
Synonyms: blood corpuscle