particle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
particle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particle.
Từ điển Anh Việt
particle
/'pɑ:tikl/
* danh từ
chút, tí chút
he has not a particle of sense: nó không có một tí ý thức nào cả
(ngôn ngữ học) tiểu từ không biến đổi; tiền tố, hậu tố
(vật lý) hạt
particle
hạt
alpha p. hạt anpha
fluid p. hạt chất lỏng
relativistic p. hạt tương đối
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
particle
* kỹ thuật
chất điểm
điều khoản
hạt
phần tử
toán & tin:
hạt, phần tử
cơ khí & công trình:
mảnh nhỏ
mảnh vụn (kim khí)
xây dựng:
thể bị hao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
Từ liên quan
- particle
- particles
- particle beam
- particle flux
- particle mass
- particle path
- particle size
- particle trap
- particle-wave
- particle board
- particle decay
- particle family
- particle motion
- particle number
- particle sizing
- particle density
- particle leakage
- particle pattern
- particle physics
- particle detector
- particle dynamics
- particle sediment
- particle velocity
- particle boad nail
- particle collision
- particle detection
- particleboard nail
- particlescattering
- particle derivative
- particle kinematics
- particle production
- particle separation
- particle size curve
- particle trajectory
- particleboard screw
- particle accelerator
- particle environment
- particle acceleration
- particle displacement
- particle fluence rate
- particle reinforcement
- particle size analysis
- particle size monogram
- particle track etching
- particle-size analysis
- particle classification
- particle sensing system
- particle size reduction
- particles concentration
- particle size measurement