particle trajectory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

particle trajectory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particle trajectory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particle trajectory.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • particle trajectory

    * kỹ thuật

    vật lý:

    quỹ đạo của hạt