particle flux nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

particle flux nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particle flux giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particle flux.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • particle flux

    * kỹ thuật

    vật lý:

    thông lượng hạt