particle path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

particle path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particle path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particle path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • particle path

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đường đi của hạt

    y học:

    qũy đạo hạt