particle production nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

particle production nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particle production giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particle production.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • particle production

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    sự sinh hạt