particle separation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

particle separation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particle separation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particle separation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • particle separation

    * kỹ thuật

    vật lý:

    sự tách hạt