particle track etching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

particle track etching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particle track etching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particle track etching.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • particle track etching

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    kỹ thuật khắc vết (đi của) hạt

    tẩm thực vết hạt