particle sensing system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

particle sensing system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particle sensing system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particle sensing system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • particle sensing system

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống phát hiện (vi) hạt