particle acceleration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

particle acceleration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particle acceleration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particle acceleration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • particle acceleration

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    gia tốc hạt

    vật lý:

    sự gia tốc hạt