particle environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

particle environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particle environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particle environment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • particle environment

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    môi trường hạt (cơ bản)