particle environment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
particle environment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particle environment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particle environment.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
particle environment
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
môi trường hạt (cơ bản)
Từ liên quan
- particle
- particles
- particle beam
- particle flux
- particle mass
- particle path
- particle size
- particle trap
- particle-wave
- particle board
- particle decay
- particle family
- particle motion
- particle number
- particle sizing
- particle density
- particle leakage
- particle pattern
- particle physics
- particle detector
- particle dynamics
- particle sediment
- particle velocity
- particle boad nail
- particle collision
- particle detection
- particleboard nail
- particlescattering
- particle derivative
- particle kinematics
- particle production
- particle separation
- particle size curve
- particle trajectory
- particleboard screw
- particle accelerator
- particle environment
- particle acceleration
- particle displacement
- particle fluence rate
- particle reinforcement
- particle size analysis
- particle size monogram
- particle track etching
- particle-size analysis
- particle classification
- particle sensing system
- particle size reduction
- particles concentration
- particle size measurement