particle leakage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

particle leakage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm particle leakage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của particle leakage.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • particle leakage

    * kỹ thuật

    vật lý:

    độ rò hạt