motet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motet.

Từ điển Anh Việt

  • motet

    * danh từ

    bài thánh ca ngắn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • motet

    an unaccompanied choral composition with sacred lyrics; intended to be sung as part of a church service; originated in the 13th century