motional nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

motional nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motional giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motional.

Từ điển Anh Việt

  • motional

    /'mouʃənl/

    * tính từ

    vận động, chuyển động

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • motional

    of or relating to or characterized by motion