motility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
motility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm motility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của motility.
Từ điển Anh Việt
motility
* danh từ
xem motile, (chỉ tính chất)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
motility
ability to move spontaneously and independently
Antonyms: immotility
Similar:
motion: a change of position that does not entail a change of location
the reflex motion of his eyebrows revealed his surprise
movement is a sign of life
an impatient move of his hand
gastrointestinal motility