immotility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
immotility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm immotility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của immotility.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
immotility
lacking an ability to move
Antonyms: motility
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).