mottling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mottling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mottling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mottling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mottling

    the act of coloring with areas of different shades

    Similar:

    mottle: mark with spots or blotches of different color or shades of color as if stained

    Synonyms: streak, blotch

    mottle: colour with streaks or blotches of different shades

    Synonyms: dapple, cloud

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).