mom nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mom nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mom giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mom.
Từ liên quan
- mom
- momma
- mommy
- momos
- momot
- momus
- mombin
- moment
- momism
- mombasa
- momenta
- moments
- mommsen
- momotus
- momently
- momentum
- momentary
- momentous
- momordica
- momotidae
- moment arm
- mombin tree
- moment area
- moment line
- moment test
- momentarily
- momentously
- momentum m.
- moment alloy
- moment curve
- momentaneous
- moment center
- moment couple
- moment splice
- momentariness
- momentousness
- moment diagram
- moment of load
- moment of mass
- moment of span
- moment problem
- momentary load
- momentary peak
- momentum model
- momentum wheel
- moment equation
- moment of force
- moment of truth
- moment operator
- moment sequence