ma nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ma nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ma giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ma.
Từ điển Anh Việt
ma
/mɑ:/
* danh từ
((viết tắt) của mamma) má, mẹ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ma
informal terms for a mother
Synonyms: mama, mamma, mom, momma, mommy, mammy, mum, mummy
Similar:
master of arts: a master's degree in arts and sciences
Synonyms: Artium Magister, AM
milliampere: one thousandth of an ampere
massachusetts: a state in New England; one of the original 13 colonies
Synonyms: Bay State, Old Colony