mao nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mao nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mao giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mao.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mao

    Chinese communist leader (1893-1976)

    Synonyms: Mao Zedong, Mao Tsetung

    Similar:

    monoamine oxidase: an enzyme that catalyzes the oxidation of many body compounds (e.g., epinephrine and norepinephrine and serotonin)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).