mao zedong nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mao zedong nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mao zedong giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mao zedong.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mao zedong

    Similar:

    mao: Chinese communist leader (1893-1976)

    Synonyms: Mao Tsetung

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).