mao jacket nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mao jacket nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mao jacket giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mao jacket.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mao jacket
a light weight jacket with a high collar; worn by Mao Zedong and the Chinese people during his regime
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).