monoamine oxidase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monoamine oxidase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monoamine oxidase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monoamine oxidase.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monoamine oxidase

    an enzyme that catalyzes the oxidation of many body compounds (e.g., epinephrine and norepinephrine and serotonin)

    Synonyms: MAO

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).