monoamine neurotransmitter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

monoamine neurotransmitter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm monoamine neurotransmitter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của monoamine neurotransmitter.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • monoamine neurotransmitter

    a monoamine that is functionally important in neural transmission

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).