maha nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

maha nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm maha giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của maha.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • maha

    Similar:

    omaha: a member of the Siouan people formerly living in the Missouri river valley in northeastern Nebraska

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).